KYOCERA TASKalfa 6500i/8000i
Còn hàng
350,000,000₫
- TASKalfa 8000i: 80 trangA4/phút; TASKalfa 6500i: 65 trang A4/phút
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 2 GB RAM và 320 GB HDD
- In mạng và Quét màu có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
- Chức năng bảo mật tăng cường (Chọn thêm)
- Các vật tư trong máy có độ bên cao, hiệu quả và tin cậy
- Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp có COCQ nhập khẩu
TỔNG QUAN | |
Loại máy | Đa chức năng đơn sắc khổ A4/ A3 |
Công nghệ | KYOCERA ECOSYS, Laser đươn sắc, HyPAS™ |
Tốc độ in/copy | TASKalfa 8000i: 80/40 trang/phút (A4/A3) TASKalfa 6500i: 65/32 trang/phút (A4/A3) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, In 9.600 x 600 dpi |
Thời gian sấy | Dưới 20 giây |
Bản in đầu tiên | Sau khoảng 8 giây |
Bản chụp đầu tiên | Sau khoảng 9,2 giây (DP), 7,8 giây (mặt kính) |
Kích thước (R x S x C) | 590 x 590 x 694 mm (Với bộ nạp và đảo bản gốc – DP) |
Trọng lượng | Khoảng 152 kg (Cấu hình tiêu chuẩn) |
Tiêu hao điện năng | Chế độ nghỉ: 0,9 W; Chờ: 114 W; Hoạt động: 530 W |
Nguồn điện | AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz |
Độ ồn (ISO 7779) | Hoạt động: 46.8 dB(A), Chờ: 27.1 dB(A) |
Tiêu chuẩn an toàn | TÜV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho quản lý chất lượng và ISO 14001 cho môi trường. |
Bộ nhớ | 2048 MB RAM + 320 GB HDD |
GIẤY | |
Dung lượng giấy | 150 tờ (Khay tay), 60–300 g/m², A6R–304.8 x 457.2 mm, Khổ dài tối đa. 304,8 x 1.219,2 mm; 2 x 1.500 tờ (Khay dung lượng lớn), 60-256g/m², A4, B5, 2 x 500 tờ (Khay cassette, 60–256 g/m², A5R–304.8 x 457.2 mm |
Tông dung lượng giấy tối đa | 7.650 tờ A4 (Bao gồm cả bộ phận chọn thêm) |
Bộ đảo bản chụp/in | Có sắn trong cấu hình tiêu chuẩn, hỗ trợ A5R–304.8 x 457.2 mm, 60–256 g/m² |
Khay chứa giấy ra | 420 tờ. Chọn thêm: Khay trên 100 tờ, Khay dưới: 250 tờ |
Bộ nạp và đảo bản gốc | Sức chứa: 50 tờ, Quét 1 mặt 45–160 g/m², Quét 2 mặt 50–120 g/m², A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (140×182 – 297x432mm) |
Thông tin | Toàn bộ các thông tin về giấy nêu trên dựa trên loại giấy dày tối đa là 0,11 mm. Hãy sử dụng những loại giấy được khuyến nghị bởi KYOCERA trong điều kiện môi trường bình thường |
CHỨC NĂNG IN | |
Bộ xử lý | PowerPC 750CL/800MHz |
Ngôn ngữ điều khiển | PRESCRIBE IIe |
Ngôn ngữ in | PCL 6 (5e/XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PDF Direct print, XPS Direct print |
Fonts | 93 outline fonts (PCL 6, KPDL 3) + 8 (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes, 1 type of two-dimensional barcode (PDF417) |
Quản lý sử dụng | 100 mã |
Tính năng | In trực tiếp PDF mã hóa, in IPP, in e-mail, in WSD, In bảo mật qua SSL, IPSec, SNMv3, sao chụp nhanh, in bộ mẫu, in cá nhân, chức năng lưu và quản lý tác vụ |
Kết nối | USB 2.0 (Hi-Speed); USB Host 2.0; Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX; Cổng mở rộng để cắm thêm print server; Cổng mở rộng để cắm thêm CompactFlash®-Card |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Hệ điều hành PC | Mọi phiên bản của hệ điều hành Windows, MAC OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, Unix, Linux và một số hệ điều hành khác |
CHỨC NĂNG COPY | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Khổ bản gốc | Tối đa A3/Ledger |
Tính năng copy | Quét 1 lần – in nhiều trang, chia bộ điện tử, Ghép 2/4 vào 1, chụp lặp hình, thêm số trang, tạo bìa, tạo sách, tạm dừng, chèn mẫu |
Điều chỉnh đậm nhạt | Tự động, Tùy chọn: 7 hoặc 13 mức |
Tỷ lệ phóng thu đính sẵn | 5 mứch tu nhỏ/5 mức phóng to |
Dải phóng thu | 25 – 400 %; 1% mỗi bước |
Nhân bản | 1 – 999 bộ |
Điều chỉnh hình ảnh | Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Độ họa/Bản đồ, Copy/In |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Phương thức nén | MMR /JPEG |
Định dạng file | PDF, PDF/A, JPG, TIFF, XPS |
Tính năng Scan | Quét màu vào các địa chỉ đã lưu, Hỗ trợ hoạt động trực tiếp, Mã hóa dữ liệu gửi đi, Gửi vào nhiều địa chỉ cùng lúc (e-mail, fax, SMB/FTP, in) |
Loại bản gốc | Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Tối ưu hóa cho OCR |
Khổ bản gốc | Tối đa A3/Ledger |
Chức năng Scan | Scan-to-email, Scan-to-FTP, Scan-to-SMB, Scan to USB Host, Network TWAIN, WIA, WSD scan |
Độ phân giải scan | 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi (256 thang cho mỗi màu) |
Tốc độ quét | Màu 100 trang/phút; Đơn sắc 160 trang/phút (A4, 300dpi, Quét 2 mặt cùng lúc) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm) | |
Chuẩn viễn thông | ITU-T Super G3 |
Tốc độ | Tối đa. 33.6 kbps |
Tốc độ quét | 2 giây (Quét nhanh, Bitmap) |
Tốc độ truyền | Dưới 3 giây |
Mật độ quét | Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm, Nửa sắc độ: 256 thang xám |
Khổ bản gốc | Tối đa A3/Ledger |
Phương thức nén | JBIG, MMR, MR, MH |
Tính năng Fax | Fax mạng, Gửi, nhận 2 mặt, Mã hóa gửi và nhận, Gửi và nhận polling, Quảng bá |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Fax System | Bộ phận fax (chọn thêm) |
MDDR2-1024 | Chuẩn 12 MB, Tối đa 120 MB |
IB-50 | Giao diện mạng tốc độ cao 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT |
UG-33 | Hỗ trợ in giấy mỏng |
USB IC Card Reader + Card Authentication Kit (B) | Hỗ trợ quản lý người sử dụng bằng thẻ |
KHAY GIẤY CHỌN THÊM | |
Bộ vật tư thay thế | MK-6705A, MK-6705C |
Khay giấy | Khay giấy cạnh PF-770: 3.000 tờ (A4/Letter); Khay đa dụng và bộ dẫn giấy PF-780: 500 tờ; Khay giấy PF-730: 500 tờ x2; Khay giấy PF-740: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter) |
Bộ hoàn thiện | Bộ hoàn thiện DF-790 (4.000 tờ); Bộ đục lỗ PH-7C; Bộ tách tài liệu MT-730 (7 khay); Bộ tạo sách và gập giấy BF-730 |
Khay đỡ tài liệu | Copy Tray D |
Giao diện mạng tốc độ cao | IB-50 (Thêm một cổng mạng) |
Bộ phận fax | Fax System (V) |
Bộ phận Internet fax | Internet Fax Kit (A) / (A) AC |
Bộ bảo mật dữ liệu | Data Security Kit (E) / (E) AC |
Bộ bảo vệ tài liệu | Printed Document Guard Kit (A) / (A) AC |
Bộ thẻ chứng thực | Card Authentication Kit (B) / (B) AC |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Mực | TK-6705 (Có thể tạo được 70.000 trang A4 độ phủ mực 6%) |
Nhận xét sản phẩm